Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 22
Thanh Sơn - Tháng 5/2018
(Từ ngày 28/05/2018 đến ngày 03/06/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,133 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
8 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,4 |
10 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
23 |
23 |
|
|
|
|
|
C1 |