Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Lâm Thao - Tháng 5/2012
(Từ ngày 28/05/2012 đến ngày 03/06/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.207 |
Bệnh khô vằn |
3,12 |
34,3 |
332,661 |
242,955 |
89,706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
52,267 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|