kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Tam Nông - Tháng 6/2025
(Từ ngày 02/06/2025 đến ngày 08/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
1.350 |
Bệnh bạc lá |
0,14 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,89 |
24 |
168,371 |
135 |
33,371 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
82,667 |
800 |
4,551 |
4,551 |
|
|
|
|
|
133 |
14 |
40 |
38 |
24 |
17 |
|
T2,3 |