Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Cẩm Khê - Tháng 6/2011

(Từ ngày 30/05/2011 đến ngày 05/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.310,5 Bệnh bạc lá 0,39 7,5 47 8 21 18
    Bệnh khô vằn 8,12 40,6 1.182,785 591,393 431,05 160,343 723,043 723,043 60 23 28 9
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Chuột 0,697 7,9 409,765 270,707 139,057
    Rầy các loại 585,067 4.000 1.015,035 562,7 291,993 160,343 452,335 452,335 102 17 26 21 20 18
    Rầy các loại (trứng) 85,333 576
    Sâu đục thân 0,157 2,4
Chè 90 Bọ xít muỗi 0,76 3,8                
    Rầy xanh 0,74 4,5                
Đậu tương 30 Sâu đục quả 0,597 4,5                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,063 0,5                
    Nhện lông nhung 0,667 10                
Loading...