kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Yên Lập - Tháng 5/2018
(Từ ngày 28/05/2018 đến ngày 03/06/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.750 |
Bệnh bạc lá |
0,41 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
4,913 |
14,6 |
175 |
175 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
191 |
700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.490 |
Bọ cánh tơ |
2,067 |
6 |
119,838 |
119,838 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,4 |
6 |
119,838 |
119,838 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,9 |
6 |
119,838 |
119,838 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|