Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Tân Sơn - Tháng 5/2022

(Từ ngày 30/05/2022 đến ngày 05/06/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 2.265 Bệnh khô vằn 3 17,1 96,502 96,502                
    Rầy các loại 40,833 210                
Chè 2.865,7 Bọ cánh tơ 3,733 8 332,141 332,141                
    Bọ xít muỗi 2,267 6 214,192 214,192                
    Nhện đỏ 2,533 8                
    Rầy xanh 2,933 8 267,805 267,805                
Ngô 430 Bệnh khô vằn 2,457 6,7                
Bồ đề 2.106,4 Sâu xanh 17 70 98 8 30 50 10 T2 -T3
Loading...