kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Yên Lập - Tháng 5/2015
(Từ ngày 25/05/2015 đến ngày 31/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.848 |
Bọ cánh tơ |
1,867 |
5 |
47,963 |
47,963 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,5 |
8 |
282,137 |
282,137 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,633 |
9 |
224,299 |
224,299 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|