Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Tam Nông - Tháng 5/2018
(Từ ngày 28/05/2018 đến ngày 03/06/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.255 |
Bệnh khô vằn |
3,133 |
18 |
105,64 |
105,64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C5 |
|
|
Rầy các loại |
30,133 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |