Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Hạ Hòa - Tháng 5/2015
(Từ ngày 25/05/2015 đến ngày 31/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.482 |
Bọ cánh tơ |
3,667 |
14 |
56,233 |
50,416 |
5,817 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,467 |
8 |
44,598 |
44,598 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
227 |
Bệnh khô vằn |
2,4 |
10 |
1,603 |
1,603 |
|
|
|
|
|
650 |
614 |
16 |
17 |
3 |
|
|
C1,3 |
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,867 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|