Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Thanh Thủy - Tháng 5/2016
(Từ ngày 23/05/2016 đến ngày 29/05/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.850 |
Bệnh khô vằn |
4,03 |
23,1 |
209,913 |
156,858 |
53,055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
81,333 |
800 |
106,11 |
106,11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
660 |
Bệnh khô vằn |
5,99 |
25,6 |
198 |
132 |
66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
156 |
800 |
66 |
66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
9,6 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|