Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Thanh Ba - Tháng 6/2010
(Từ ngày 27/05/2010 đến ngày 06/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.334,5 |
Bọ cánh tơ |
2,4 |
14 |
257,903 |
173,935 |
83,969 |
|
257,903 |
257,903 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,24 |
16 |
338,873 |
251,906 |
86,967 |
|
338,873 |
338,873 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,92 |
8 |
179,933 |
179,933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|