Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Thanh Sơn - Tháng 5/2012
(Từ ngày 28/05/2012 đến ngày 03/06/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.525 |
Bọ cánh tơ |
3 |
6 |
305 |
305 |
|
|
|
|
|
13 |
13 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
3,6 |
8 |
447,196 |
447,196 |
|
|
|
|
|
20 |
20 |
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rầy xanh |
5,8 |
14 |
610 |
305 |
305 |
|
305 |
305 |
|
26 |
26 |
|
|
|
|
|
C1 |