Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Yên Lập - Tháng 5/2016
(Từ ngày 23/05/2016 đến ngày 29/05/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.800 |
Bệnh bạc lá |
0,897 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh khô vằn |
9,3 |
28,5 |
560 |
450 |
110 |
|
110 |
110 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C5,7 |
|
|
Rầy các loại |
210,033 |
648 |
|
|
|
|
|
|
|
124 |
13 |
16 |
20 |
32 |
43 |
|
T4,5,TT |
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|