Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 5/2012

(Từ ngày 21/05/2012 đến ngày 27/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.557,3 Bệnh khô vằn 7,543 29,3 704,133 393,354 310,78 310,78 310,78                
    Bọ xít dài 0,633 3 255,73 255,73                
    Rầy các loại 48,533 216                
    Rầy các loại (trứng) 6,667 48                
Loading...