Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21 (Trà muộn 1: thu hoạch; trà muộn 2: chắc xanh- đỏ đuôi)
Tam Nông - Tháng 5/2025
(Từ ngày 26/05/2025 đến ngày 01/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
1.350 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
1,667 |
16 |
97,079 |
97,079 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
88 |
720 |
4,551 |
4,551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|