Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Yên Lập - Tháng 5/2020
(Từ ngày 18/05/2020 đến ngày 24/05/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
1.750,9 |
Bệnh khô vằn |
3,95 |
9,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
232 |
720 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.250 |
Bọ cánh tơ |
1,633 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2 |
6 |
125 |
125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,7 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|