Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Thanh Ba - Tháng 5/2011

(Từ ngày 18/05/2011 đến ngày 29/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 385 Bệnh khô vằn 9,87 42 115,5 48,526 56,948 10,026 106,276 106,276 100 70 12 13 4 1 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,2 4 100 95 3 2 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,7 12
    Bọ xít dài 0,31 1,2
    Chuột
    Rầy các loại 204 780 9,224 9,224 80 14 16 16 9 5 20
    Rầy các loại (trứng) 187,5 1.000
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn 2.715 Bệnh khô vằn 10,322 48 772,534 421,239 223,229 128,066 727,021 727,021 100 67 6 12 12 3 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,333 4 100 94 3 3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,333 12
    Bọ xít dài 0,177 1
    Chuột
    Rầy các loại 224,667 1.740 95,163 60,881 34,282 34,282 34,282 102 22 19 18 9 9 25 TT, T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 270 1.800
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 1.334,5 Bệnh thán thư                
    Bọ cánh tơ 1,333 4                
    Bọ xít muỗi 3,2 8 350,869 350,869 83,969 83,969                
    Nhện đỏ 1,333 8 167,937 167,937                
    Rầy xanh 4,533 16 434,837 251,906 182,931 266,9 266,9                
Loading...