Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Thanh Sơn - Tháng 5/2012

(Từ ngày 21/05/2012 đến ngày 27/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.120 Bệnh khô vằn 2,633 23,8 355,346 312 43,346 43,346 43,346 C3,5
    Rầy các loại 32 330 T3,4
Chè 1.525 Bọ cánh tơ 1,8 4 9 9 C1
    Bọ xít muỗi 4,2 8 447,196 447,196 22 22 C1
    Rầy xanh 6,4 16 772,804 467,804 305 325,608 325,608 35 35 C1
Loading...