Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Tam Nông - Tháng 5/2016
(Từ ngày 23/05/2016 đến ngày 29/05/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
705 |
Bệnh khô vằn |
3,01 |
15,7 |
70,5 |
70,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
64 |
760 |
28,2 |
28,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.897,5 |
Bệnh khô vằn |
2,97 |
21,1 |
289,75 |
228,391 |
61,359 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
93,333 |
880 |
61,359 |
61,359 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
4 |
56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|