Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Phú Thọ - Tháng 5/2015
(Từ ngày 18/05/2015 đến ngày 24/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
865 |
Bệnh khô vằn |
4,413 |
25,7 |
86,5 |
70,914 |
15,586 |
|
|
|
|
64 |
33 |
21 |
8 |
2 |
|
|
C1, C3 |
|
|
Bọ xít dài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
12 |
96 |
|
|
|
|
|
|
|
41 |
|
6 |
9 |
14 |
12 |
|
T4, T5 |