Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Thanh Sơn - Tháng 5/2013
(Từ ngày 20/05/2013 đến ngày 26/05/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.525 |
Bọ cánh tơ |
3,667 |
10 |
428,014 |
428,014 |
|
|
|
|
|
66 |
66 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
3,133 |
12 |
414,192 |
305 |
109,192 |
|
|
|
|
31 |
31 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
1,733 |
14 |
218,384 |
|
218,384 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
5 |
17 |
610 |
305 |
305 |
|
305 |
305 |
|
58 |
58 |
|
|
|
|
|
C1 |