Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Tam Nông - Tháng 5/2018
(Từ ngày 21/05/2018 đến ngày 27/05/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.255 |
Bệnh khô vằn |
4,933 |
24 |
288,139 |
225,5 |
62,639 |
|
62,639 |
62,639 |
|
62 |
7 |
16 |
24 |
9 |
6 |
|
C5 |
|
|
Rầy các loại |
136 |
360 |
|
|
|
|
|
|
|
114 |
3 |
5 |
11 |
23 |
37 |
35 |
T4,5,TT |