Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Phù Ninh - Tháng 5/2018
(Từ ngày 21/05/2018 đến ngày 27/05/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
400 |
Bệnh khô vằn |
1,197 |
7,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
8,833 |
160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
600 |
Bệnh khô vằn |
0,643 |
5,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,39 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|