Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 21
Thanh Sơn - Tháng 5/2018
(Từ ngày 21/05/2018 đến ngày 27/05/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.638,4 |
Bệnh khô vằn |
1,743 |
19,2 |
231,982 |
231,982 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
9 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,333 |
8 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
14 |
14 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,6 |
6 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |