Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Tam Nông - Tháng 5/2015
(Từ ngày 18/05/2015 đến ngày 24/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
250 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.250,2 |
Bệnh khô vằn |
4,06 |
26,6 |
340,939 |
225,02 |
115,919 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
122 |
800 |
115,919 |
115,919 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
17,6 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|