Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Lâm Thao - Tháng 5/2018
(Từ ngày 21/05/2018 đến ngày 27/05/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.877 |
Bệnh khô vằn |
1,803 |
15 |
10,428 |
10,428 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
66 |
720 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.393 |
Bệnh khô vằn |
1,295 |
21,8 |
33,55 |
26,487 |
7,063 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
6,667 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|