Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Tân Sơn - Tháng 5/2025
(Từ ngày 26/05/2025 đến ngày 01/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.400 |
Bệnh khô vằn |
2,178 |
9,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.865,7 |
Bọ cánh tơ |
1,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,267 |
6 |
166,071 |
166,071 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,467 |
6 |
107,096 |
107,096 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|