kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Hạ Hòa - Tháng 5/2016

(Từ ngày 16/05/2016 đến ngày 22/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.520 Bệnh bạc lá 0,9 8 60 5 25 30 C3,5
    Bệnh khô vằn 2,688 9,5 55 10 20 25 C1,3,5
    Rầy các loại 177,5 720 75 5 24 26 20 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 1,2 24
Lúa muộn 2.567,1 Bệnh bạc lá 0,6 8 46 25 15 6 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,5 26 128,355 97,794 30,561 30,561 30,561 43 20 15 8 C1,3
    Rầy các loại 216,333 1.200 30,561 30,561 112 10 25 30 32 15 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 0,933 32
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 2,467 9 123,454 123,454                
    Bọ xít muỗi 0,933 4                
    Rầy xanh 1,733 7 21,47 21,47                
Ngô 420 Bệnh khô vằn 0,533 6                
    Sâu đục thân, bắp 0,067 2                
Loading...