Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Phù Ninh - Tháng 5/2025
(Từ ngày 26/05/2025 đến ngày 01/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
620 |
Bệnh bạc lá |
0,1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,717 |
8,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
49,333 |
320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
660 |
Bệnh khô vằn |
1,1 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,677 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|