Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Cẩm Khê - Tháng 5/2014

(Từ ngày 19/05/2014 đến ngày 25/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.872,6 Bệnh bạc lá 3,35 42,8 244,175 75,618 75,618 92,94 168,558 168,558 34 8 16 10
    Bệnh khô vằn 11,407 42,8 1.013,016 455,818 362,878 194,32 861,78 861,78 36 10 18 8
    Rầy các loại 498 1.610 861,78 455,818 405,962 574,52 574,52 78 11 17 23 22 5
    Rầy các loại (trứng) 45,5 175
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,473 4,2                
    Rầy xanh 0,433 3,5                
Ngô 575 Bệnh khô vằn 1,54 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,773 13,2                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,093 1                
    Nhện lông nhung 0,667 7,5                
Loading...