Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Hạ Hòa - Tháng 5/2015

(Từ ngày 18/05/2015 đến ngày 24/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.900,5 Bệnh khô vằn 3,033 12,5 50,305 50,305 716 659 17 30 8 2 C3
    Rầy các loại 117,333 720 155 18 15 21 28 33 40 T5,TT
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 3,133 8 56,233 56,233                
    Bọ xít muỗi 2,533 4                
    Rầy xanh 2,467 6 44,598 44,598                
Ngô 227 Bệnh khô vằn 1,733 8 500 474 14 12 C1,3
    Sâu đục thân, bắp 0,867 4
Loading...