Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Lâm Thao - Tháng 5/2025
(Từ ngày 26/05/2025 đến ngày 01/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.468 |
Bệnh khô vằn |
1,6 |
8,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C,3 |
|
|
Bệnh đạo ôn cổ bông |
0,063 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy các loại |
54,667 |
480 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5,TT |
Lúa muộn trà 2 |
515,4 |
Bệnh khô vằn |
1,7 |
12 |
5,749 |
5,749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rầy các loại |
29,333 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5,TT |