kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Yên Lập - Tháng 5/2015

(Từ ngày 18/05/2015 đến ngày 24/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.963 Bệnh khô vằn 6,267 21,8 473,374 394,478 78,896 C3,5
    Bọ xít dài 0,327 2 TT
    Rầy các loại 214,6 624 49 3 9 12 25 T5,TT
Chè 1.848 Bọ cánh tơ 2,467 5 95,927 95,927                
    Bọ xít muỗi 3,067 8 473,991 473,991                
    Rầy xanh 3,1 9 424,617 424,617                
Loading...