Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Yên Lập - Tháng 5/2013

(Từ ngày 20/05/2013 đến ngày 26/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.078,8 Bệnh khô vằn 5,197 12,5 207,88 207,88
    Bọ xít dài 1,867 6 672,748 603,701 69,047 TT
    Rầy các loại 20,933 192 TT
Chè 1.700 Bọ cánh tơ 2,967 5 90,667 90,667                
    Bọ xít muỗi 4,133 7 515,289 515,289                
    Nhện đỏ 0,767 5 158,667 158,667                
    Rầy xanh 3,7 6 510 510                
Loading...