Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Thanh Ba - Tháng 5/2014

(Từ ngày 19/05/2014 đến ngày 25/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.635,4 Bệnh bạc lá 1,075 9 C3,5
    Bệnh khô vằn 5,308 39 248,234 193,833 54,4 157,374 157,374 c5,7
    Bọ xít dài 0,387 2,4
    Rầy các loại 146,85 2.810 17,96 8,98 8,98 71 10 16 14 9 7 15 t2,3,TT
    Rầy các loại (trứng) 11,817 60
    Sâu đục thân 0,342 2 T3
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 2,8 6 157,777 157,777                
    Bọ xít muỗi 2 4                
    Nhện đỏ 3,867 14 232,223 125,752 106,47 106,47 106,47                
    Rầy xanh 3,2 8 106,47 106,47                
Loading...