Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Yên Lập - Tháng 5/2010

(Từ ngày 24/05/2010 đến ngày 30/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.656,9 Bệnh khô vằn 3,533 30 220,193 65,404 100,286 54,503
    Rầy các loại 29,433 181 3,4,5,tt
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 1,067 6 38,289 38,289                
    Bọ xít muỗi 1,8 10 175,889 71,791 104,097 38,289 38,289                
    Nhện đỏ 0,8 8 71,791 71,791                
    Rầy xanh 2,533 12 279,986 76,577 203,409 104,097 104,097                
Loading...