Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Thanh Thủy - Tháng 5/2015

(Từ ngày 18/05/2015 đến ngày 24/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.890 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 5,067 28 140,715 90,131 50,584 750 693 12 21 15 9 C3
    Bọ xít đen 1,267 6 N+TT
    Rầy các loại 113,333 600 143 15 13 21 25 31 38 T5,TT
Loading...