Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Yên Lập - Tháng 5/2012

(Từ ngày 21/05/2012 đến ngày 27/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.630,5 Bệnh khô vằn 10,107 28,7 1.316,337 970,829 345,508 345,508 345,508 C5
    Bọ xít dài 0,083 2
    Chuột 0,403 4,1 246,287 246,287
    Rầy các loại 28,133 232 49 12 28 9
    Rầy các loại (trứng)
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,8 5 42,311 42,311                
    Bọ cánh tơ 3,067 7 377,022 377,022                
    Bọ xít muỗi 5,567 14 850 649,022 200,978 200,978 200,978                
    Nhện đỏ 1,067 5 79,333 79,333                
    Rầy xanh 3,667 8 393,644 393,644                
Loading...