Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Đoan Hùng - Tháng 5/2014

(Từ ngày 19/05/2014 đến ngày 25/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 547,8 Bệnh bạc lá 1,02 16,8 16,855 16,855
    Bệnh khô vằn 3,18 19,2 29,497 29,497
    Rầy các loại 105,267 850 29,497 29,497 155 44 32 30 24 25
    Rầy các loại (trứng) 11,7 80 42 42
Lúa muộn 3.055,8 Bệnh bạc lá 1,433 18,6 107,531 107,531 107,531 107,531
    Bệnh khô vằn 5,517 24 611,16 305,58 305,58 305,58 305,58
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 156,5 800 305,58 305,58 154 36 32 30 29 27
    Rầy các loại (trứng) 20,8 120 72 72
    Sâu đục thân
Chè 2.940 Bọ cánh tơ 0,7 4                
    Bọ xít muỗi 0,067 2                
    Nhện đỏ 1 5                
    Rầy xanh 1,267 6 294 294                
Ngô 581,9 Bệnh khô vằn 1,4 8                
    Chuột                
    Sâu đục thân, bắp 0,67 6                
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,173 2                
    Bệnh loét 0,07 2,1                
    Nhện đỏ 0,447 2,8                
Loading...