kết quả điều tra sâu bênh kỳ 21
Lâm Thao - Tháng 5/2012
(Từ ngày 21/05/2012 đến ngày 27/05/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
220 |
Bệnh khô vằn |
3,025 |
19,4 |
22 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
110,1 |
720 |
|
|
|
|
2,588 |
2,588 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
3.207 |
Bệnh khô vằn |
3,797 |
32,1 |
473,948 |
320,7 |
153,248 |
|
77,745 |
77,745 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
78,8 |
480 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|