Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Cẩm Khê - Tháng 5/2015

(Từ ngày 18/05/2015 đến ngày 24/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.896 Bệnh khô vằn 2,04 28,7 165,093 144,456 20,637 33 15 10 8
    Bọ xít dài 0,2 2
    Rầy các loại 100,96 800 34,394 34,394 69 11 20 11 17 10
    Rầy các loại (trứng) 12,16 120
    Sâu đục thân 0,144 2,4 18 10 8
Chè 790 Bệnh đốm nâu                
    Bọ xít muỗi 1,06 4,1                
    Rầy xanh 1,74 5,5 39,772 39,772 39,772 39,772                
Ngô 551 Bệnh khô vằn 0,77 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,277 10,6                
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,16 0,5                
Loading...