Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Thanh Sơn - Tháng 5/2016

(Từ ngày 16/05/2016 đến ngày 22/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.363,6 Bệnh khô vằn 6,833 40,7 751,337 592,113 119,915 39,308 39,308 39,308 90 11 48 31 C3,5
    Rầy các loại 263,907 1.750 334,37 295,061 39,308 T4,5
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 2,533 10 500 500 48 38 10 C1
    Nhện đỏ 3,133 16 148,177 148,177
    Rầy xanh 2,267 6 312,203 312,203 35 32 3 C1
Loading...