Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Thanh Sơn - Tháng 5/2011

(Từ ngày 23/05/2011 đến ngày 29/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.060 Bệnh khô vằn 3,817 29,3 363,558 306 57,558 57,558 57,558 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,47 9,5 67,765 67,765 C3,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,567 28 295,793 238,235 57,558 57,558 57,558
    Bọ xít dài 0,033 0,7 TT
    Rầy các loại 55,2 704 T4,5,TT
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,067 4 9 9 C1
    Bọ xít muỗi 1,2 4 6 6 C1
    Rầy xanh 2,667 12 354,529 227,076 127,453 127,453 127,453 23 23 C1
Ngô 312 Bệnh khô vằn 1,3 20 25,442 25,442 C1
Loading...