Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21
Yên Lập - Tháng 5/2019
(Từ ngày 20/05/2019 đến ngày 26/05/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.519 |
Bọ cánh tơ |
2,333 |
6 |
151,9 |
151,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,667 |
15 |
321,831 |
187,963 |
133,869 |
|
133,869 |
133,869 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,567 |
8 |
192,88 |
192,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,967 |
12 |
210,912 |
151,9 |
59,012 |
|
59,012 |
59,012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|