Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 5/2012

(Từ ngày 14/05/2012 đến ngày 20/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.557,3 Bệnh khô vằn 9,213 43,2 731,658 330,297 283,255 118,106 401,361 401,361
    Bọ xít dài 0,667 3,2 393,354 393,354
    Bọ xít đen 1,313 10,2 200,68 200,68
    Rầy các loại 72,533 320 272 68 61 40 103
    Rầy các loại (trứng) 17,867 160
Loading...