Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Yên Lập - Tháng 5/2018

(Từ ngày 14/05/2018 đến ngày 20/05/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 705 Bệnh bạc lá 1,403 6 C1
    Bệnh khô vằn 7,697 22 114,767 44,267 70,5 70,5 70,5 C3,5
    Bệnh đạo ôn cổ bông                
    Bệnh đạo ôn lá
    Bọ xít dài 0,383 2 N,TT
    Rầy các loại 246,8 1.700 70,5 47,547 22,953 22,953 22,953 68 8 16 25 12 7 T2,3,4
Lúa muộn 2.160 Bệnh bạc lá 1,05 4 C1
    Bệnh khô vằn 9,237 24,5 672,637 364,966 307,671 307,671 307,671 C3,5,7
    Bọ xít dài 0,1 1 N,TT
    Rầy các loại 217,2 1.200 283,034 283,034 70 8 18 22 16 6 T2,3,4
Chè 1.490 Bọ cánh tơ 2,267 7 210,058 210,058                
    Bọ xít muỗi 1,8 6 149 149                
    Rầy xanh 1,7 6 149 149                
Loading...