Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Thanh Sơn - Tháng 5/2014

(Từ ngày 12/05/2014 đến ngày 18/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.150 Bệnh khô vằn 3,987 36,8 590,412 535,807 54,605 54,605 54,605 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 1,113 9,3 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,375 15 148,456 148,456
    Bọ xít dài 0,01 0,4 Non,TT
    Rầy các loại 65,77 770 148,456 148,456 T5,TT,T1,2
    Rầy các loại (trứng) 23,045 256,7
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,005 0,2
    Sâu đục thân 0,055 2,2
Chè 2.500 Bệnh thối búp 0,7 7                
    Bọ cánh tơ 7,4 16 1.762,69 1.237,31 525,381 525,381 525,381                
    Bọ xít muỗi 0,3 3                
    Nhện đỏ 0,6 6 237,31 237,31                
    Rầy xanh 7,4 26 974,619 262,69 474,619 237,31 237,31 237,31                
Loading...