Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2020
(Từ ngày 11/05/2020 đến ngày 17/05/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
949,9 |
Bệnh bạc lá |
0,33 |
2,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,513 |
11,2 |
22,359 |
22,359 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
168,667 |
800 |
22,359 |
22,359 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
115,5 |
Bệnh khô vằn |
1,5 |
8,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|