Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Yên Lập - Tháng 5/2017

(Từ ngày 15/05/2017 đến ngày 21/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.295 Bệnh bạc lá 1,427 8 C1,3
    Bệnh khô vằn 7,327 22,4 448,235 375,323 72,912 72,912 72,912 C3,5
    Bọ xít dài 0,833 3 138,972 138,972 N,TT
    Rầy các loại 401,833 2.100 302,412 138,972 163,439 163,439 163,439
Chè 1.524 Bọ cánh tơ 2,767 7 195,558 195,558                
    Bọ xít muỗi 3 10 281,873 238,715 43,158 43,158 43,158                
    Rầy xanh 2,533 6 238,715 238,715                
Loading...