Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Yên Lập - Tháng 5/2011

(Từ ngày 16/05/2011 đến ngày 22/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.450,5 Bệnh khô vằn 11,25 43 970,59 518,929 307,514 144,147 288,294 288,294 C3, C5
    Bệnh đạo ôn lá 1,163 5,4 C1, C3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,9 27 182,586 91,293 91,293 C3
    Bọ xít dài 0,167 3 91,293 91,293 TT
    Chuột 0,703 6,5 182,586 91,293 91,293
    Rầy các loại 154,633 1.089 182,586 182,586 T4,5, TT
    Rầy các loại (trứng) 17,4 162
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,3 9
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 1,067 6 64,213 64,213                
    Bọ xít muỗi 1,767 8 240,953 240,953                
    Nhện đỏ 0,8 4                
    Rầy xanh 2 10 240,953 176,74 64,213                
Ngô 558 Bệnh khô vằn 3,1 12 52,518 52,518                
    Chuột 0,75 4 70,024 70,024                
    Rệp cờ 2,633 15 24,071 24,071                
Loading...